STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 4/4 | 2,78 (m2)/trẻ |
II | Loại phòng học | ||
1 | Phòng học kiên cố | 5 | 2,78 m2 |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | 0 |
3 | Phòng học tạm | 0 | 0 |
4 | Phòng học nhờ | 0 | 0 |
III | Số điểm trường | 1 | |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 4523 | 64,6m2 / trẻ |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 360 | 1.57 m2 / trẻ |
VI | Tổng diện tích các phòng (m2) | ||
Diện tích phòng học, sinh hoạt, ngủ (m2) | 65 | 2.5 m2 / trẻ | |
VII | Nhà xe CBGVNV, nơi làm việc, tổ chức lễ hội | 1 | |
1 | Diện tích nhà xe (m2) | 48 | 60,817 m2 |
VIII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
Số bộ/lớp | |
1 | Nhóm trẻ | 25 | |
2 | Khối Mầm | 34 | |
3 | Khối Chồi | 38 | |
4 | Khối Lá | 38 | |
IX | Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 4 bộ | |
X | Tổng số thiết bị | ||
1 | Máy tính | 4/4 lớp | |
2 | Ti vi | 4/4lớp | |
3 | Đàn Organ | 4/4 lớp | |
XI | Nhà bếp | 1 |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet (ADSL) | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của trường | x | |
XVI | Trường rào 3 mặt xây , 1 rao B40 | x |
-Hủ tiếu sườn heo nấu cà rốt, su su.
-Sữa Netsure
-Cơm trắng
-Đùi gà sốt chua ngọt.
-Canh súp (khoai tây, cà rốt, su su, củ dên) nấu tôm khô, thịt bằm.
-Nước cam.
-Nui thịt bò nấu khoai tây, củ cải. |
Văn bản mới
Ngày ban hành: 28/03/2024. Trích yếu: Thay đổi lịch sinh hoạt tổ NVBM
Ngày ban hành: 28/03/2024
Ngày ban hành: 22/03/2024. Trích yếu: Phòng chống thiên tai 2024
Ngày ban hành: 22/03/2024
Thăm dò ý kiến