BỘ PHẬN | BAN GIÁM HIỆU | GIÁO VIÊN | NHÂN VIÊN | Toàn trường |
|||||||
KHỐI MẦM | KHỐI CHỒI | KHỐI LÁ | VĂN PHÒNG | CẤP DƯỠNG | Bảo mẫu | Phục vụ | |||||
TỔNG SỐ | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 17 | ||
NỮ | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 15 | ||
CÔNG ĐOÀN VIÊN | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 17 | ||
ĐẢNG VIÊN | 1 | 1 | 1 | 3 | |||||||
ĐOÀN VIÊN | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 7 | ||
TRÌNH ĐỘ | VĂN HÓA | THCS | 2 | ||||||||
12/12 | 2 | 1 | 3 | ||||||||
TNC3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 11 | |||||
CHUYÊN MÔN | TC | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 | |||||
CĐ | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 | |||||
ĐH | |||||||||||
TIN HỌC | A | 2 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 11 | |||
B | 2 | 1 | 3 | ||||||||
NGOẠI NGỮ | A | 1 | 2 | 1 | 3 | 7 | |||||
B | 1 | 2 | 1 | 4 | |||||||
CHÍNH TRỊ | SC | 1 | 1 | ||||||||
TC | 1 | 1 | |||||||||
QUẢN LÝ | TC | ||||||||||
SỐ NĂM CÔNG TÁC | < 5 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | ||||
5-10 NĂM | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | |||||
11-20 NĂM | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
21-30 NĂM | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||||||
>30 NĂM | |||||||||||
TUỔI ĐỜI | 20-30 | 2 | 3 | 2 | 1 | 8 | |||||
31-40 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | |||
41-50 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||
51-55 | 1 | ||||||||||
56-60 |
I/ Khoản thu theo QĐ : | ||||
1. Học phí : (Không thu lý do xã Định Thành thuộc vùng sâu, vùng xa) |
||||
II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học | ||||
LỚP LÁ | LỚP CHỒI | LỚP MẦM | ||
407.100 | 382.900 | 386.100 | ||
III/ Khoản thu tự nguyện: | ||||
1. Đồng phục : 43.000/bộ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | |||
2. Bảo hiểm Bảo Việt: 54.000/trẻ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | |||
IV. Khoản thu tổ chức bán trú: | ||||
LỚP LÁ | LỚP CHỒI | LỚP MẦM | ||
1. Tiền ăn/ngày | 18,000 | 18,000 | 18,000 | |
* Ăn sáng | 4,500 | 4,500 | 4,500 | |
* Ăn trưa | 6,500 | 6,500 | 6,500 | |
* Uống sữa | 2,500 | 2,500 | 2,500 | |
* Ăn xế | 4,500 | 4,500 | 4,500 | |
2. Tiền vệ sinh phí/tháng | 50.000 | 50.000 | 50.000 | |
* Gas : | 23,000 | 23,000 | 23,000 | |
* Nước uống | 6,000 | 6,000 | 6,000 | |
* Vệ sinh phí : các loại | 21,000 | 21,000 | 21,000 | |
V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm | ||||
1. Hội phí phụ huynh | LỚP LÁ | LỚP CHỒI | LỚP MẦM | |
100.000 | 100.000 | 100.000 |
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Thăm dò ý kiến